Nồi cơm toshiba nội địa Nhật RC-10VSN là model nồi cơm cao cấp.
Công nghệ của nồi là cao tần IH, áp suất và hút chân không.
Ngoài 3 công nghệ trên, nồi cơm Toshiba Nhật Bản còn có rất nhiều thực đơn nấu.
Xem chi tiết nồi cơm Toshiba:
RC-10VSN: Kaku.vn
Bài viết này sẽ đánh giá chi tiết nồi cơm Toshiba nội địa Nhật năm 2020
1. Hình thức:
-Về hình thức của nồi cơm Toshiba nội địa Nhật VSN thì không quá khác so với các model đời trước như VSM, VSL...Bề ngoài vẫn là dạng nhình vuông, bo tròn..., có quai xách, màn hình hiển thị LCD, Chất liệu nhựa chống bám bụi...
Tuy nhiên ở model VSN, Toshiba nội địa Nhật sản xuất 2 màu là màu Trắng - W và màu Xanh - L
Với màu xanh là màu mới nhất và rất lạ mắt, nên rất đẹp với nồi cơm Toshiba nội địa.
Lõi nồi vẫn được cấu tạo từ 9 lớp, trong đó có lớp gốm và gia nhiệt rất nhanh.
2. Công nghệ của nồi cơm Toshiba VSN:
Công nghệ đầu tiên của nồi cơm nội địa Nhât là Cao tần IH.
Tìm hiểu thêm về công nghệ cao tần IH:
Đun bằng cao tần IH sẽ làm nhiệt độ trong nồi đạt ở nhiệt độ rất cao, hạt gạo chín đều, độ nở ít dẫn đến cơm rất ngon.
Tiếp theo là áp suất, áp suất làm cơm chín thấu hơn, ngay cả những loại gạo cứng.
Cuối cùng là hút chân không, công nghệ này bảo quản cơm được đến 40h, và giữ nguyên được mùi và hương vị tự nhiên của cơm.
Hút chân không còn là công nghệ độc quyền của nồi cơm Toshiba nội địa.
Chức năng nấu của Nồi toshiba rất đa dạng bao gồm 5 loại gạo và hơn 15 chức năng nấu.
Nồi còn có một số chức năng tiện lợi như hâm cơm, hẹn giờ cơm chín, nấu cơm cháy...
3. Thông số nồi cơm Toshiba:
Tiêu thụ điện năng (W) | 1250 | |
---|---|---|
Tiêu thụ điện trong khi nấu (Wh) * 3 | 178.1 (gạo nấu ăn sinh thái) | |
Tiêu thụ năng lượng nhiệt mỗi giờ (Wh) * 4 | 12.8 (cơm nấu sinh thái) | |
Tiêu thụ điện năng hàng năm * 4 | 83,4kWh / năm Loại: B | |
Kích thước bên ngoài: Chiều rộng x Độ sâu x Chiều cao (mm) | 269 x 330 x 226 (chiều cao khi mở nắp: 440) | |
Khối lượng cơ thể (kg) | 5,3 | |
Tỷ lệ thành tựu của tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng (năm mục tiêu 2008) | 107% (gạo nấu ăn sinh thái) | |
Kích thước bao bì riêng: chiều rộng x chiều sâu x chiều cao (mm) | 296 x 387 x 265 | |
Khối lượng bao bì riêng (kg) | 5,9 | |
Chiều dài dây (m) | 1 | |
Phụ kiện | Muỗng (tự hỗ trợ), cốc đo |